555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bảo hiểm banca fe credit]
6 thg 3, 2025 · Bảo Trân: Combining Bảo with Trân (meaning “Precious”), emphasizing value and cherished qualities. Bão: A shortened, less formal version of Bảo, sometimes used as a nickname.
① Gánh vác, gánh lấy trách nhiệm gọi là bảo, như bảo chứng 保 證 nhận làm chứng, bảo hiểm 保 險 nhận giúp đỡ lúc nguy hiểm, trung bảo 中 保 người đứng giữa nhận trách nhiệm giới thiệu cả hai …
Quảng Ninh cắt giảm 35% thời gian xử lý TTHC về sản xuất, kinh doanh Dự báo, cảnh báo thiên tai: 'Lá chắn' bảo vệ cộng đồng trước hiểm họa khó lường Bnews Xem tất cả
Find all translations of bảo in English like say, order, tell and many others.
16 thg 4, 2025 · Nó bảo thứ hai nghỉ. She told me we don't need to come on Monday. Đã bảo rồi! Told you! Bảo sao nghe vậy. I'm only doing what I'm told to do. / I'm only following orders. …
Here, “bảo” is part of the compound verb “bảo vệ,” meaning “to protect.” This usage emphasizes the importance of safeguarding something valuable, whether it be the environment, people, or …
Bảo Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Động từ nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới) bảo sao nghe vậy ai bảo mày thế? có ăn không thì bảo? (ý hăm doạ) Đồng …
Check 'bảo' translations into English. Look through examples of bảo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bảo' trong tiếng Việt. bảo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tìm tất cả các bản dịch của bảo trong Anh như say, order, tell và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: